Hệ thống Trường Xanh Tuệ Đức được thành lập với triết lý giáo dục 3 gốc rễ: Nuôi dưỡng Đạo Đức – Trau dồi Trí Tuệ – Rèn luyện Nghị Lực.
QR code | Mã số | Họ Tên | Chi Nhánh | Đăng ký về | Phụng sự |
---|---|---|---|---|---|
2 | Nguyễn Bích Phượng | 04.GV Tiểu Học | 17h | x | |
6 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 11.Bếp Ăn | 17h | ||
7 | Nguyễn Thị Lan Anh | 05.GV THCS | 17h | ||
14 | Phạm Thị Quyên | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
16 | Nguyễn Thị Thùy Anh | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
17 | Nguyễn Văn Tin | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
18 | Nguyễn Thị Lan 85 | 10.T.Sinh-CSPH | 17h | ||
20 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
22 | Phùng Thị Châu | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
27 | Trần Thị Huệ | 08.HC-NS | 17h | ||
28 | Phạm Thị Hoa | 08.HC-NS | 17h | ||
29 | Hoàng Thị Hương Giang | 05.GV THCS | 17h | ||
34 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
35 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
36 | Trần Y Cường | 05.GV THCS | 17h | ||
38 | Nguyễn Thị Phương Dung | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
39 | Nguyễn Ngọc Huy | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
40 | Đinh Thị Hà | 04.GV Tiểu Học | 17h | x | |
43 | Trần Thị Vân | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
46 | TRần Thúy Nga | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
48 | Nguyễn Thị Phương | 11.Bếp Ăn | 17h | ||
49 | Nguyễn Minh Ngọc | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
56 | Đặng Thị Bích | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
57 | Nguyễn Thị Lịch | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
58 | Nguyễn Thị Ngọc | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
61 | Nguyễn Thị Phương Anh | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
63 | Diệp Phương Mai | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
66 | Dương Thị Minh Phương | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
68 | Lê Thị Tâm | 08.HC-NS | 17h | ||
77 | Nguyễn Ngọc Sâm | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
79 | Nguyễn Ngọc Mai | 05.GV THCS | 17h | ||
82 | Phí Thị Huyền Trang | 08.HC-NS | 17h | ||
84 | Nguyễn Thị Thùy An | 15.Truyền thông | 17h | ||
87 | Đoàn Thị Thúy | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
88 | Nguyễn Thị Hạnh 94 - B | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
89 | Nguyễn Thị Lương | 05.GV THCS | 17h | ||
90 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
91 | Nguyễn Thị Dung | Mầm Non | 17h | ||
95 | Nguyễn Như Quỳnh | 05.GV THCS | 17h | ||
96 | Nguyễn Thu Huyền | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
98 | Đặng Thị Hưng | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
102 | Trần Thị Thảo | HCNS | 17h | ||
102 | Trần Thị Thảo | 08.HC-NS | 17h | ||
103 | Nguyễn Tú Anh | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
108 | Đặng Mỹ Hằng | Mầm Non | 17h | ||
114 | Nguyễn Thị Hương | 15.Truyền thông | 17h | ||
115 | Phạm Thị Thu Duy | 05.GV THCS | 17h | ||
120 | Nguyễn Ngọc Khánh | 04.GV Tiểu Học | 17h | x | |
121 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 05.GV THCS | 17h | ||
128 | Đỗ Thị Bích Phương | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
129 | Nguyễn Hồng Trang | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
130 | Lưu Thị Ánh Hồng | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
132 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
138 | Trần Văn Tuyền | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
141 | Vũ Hà My | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
143 | Đàm Hương Giang | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
144 | Đỗ Phương Thảo | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
148 | Trần Huyền Trang | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
151 | Nguyễn Thị Hữu | 05.GV THCS | 17h | ||
152 | Bùi Thị Thùy Dương | 05.GV THCS | 17h | ||
153 | Lương Văn Tâm | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
157 | Trần Thanh Hà | 08.HC-NS | 17h | ||
162 | Nguyễn Thị Lan Anh | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
163 | Phạm Trọng Biên | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
167 | Trần Thị Hà Anh | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
168 | Lương Quỳnh Vân | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
172 | Lưu Thị Thu Thủy | 05.GV THCS | 17h | ||
175 | Phan Thị Tâm | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
180 | Nguyễn Phương Thảo | 06.GV Tiếng Anh | 17h | x | |
186 | Nguyễn Thị Bích 90 | 05.GV THCS | 17h | x | |
187 | Nguyễn Hải Quân | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
189 | Bùi Hồng Thơm | Mầm Non | 17h | ||
191 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
192 | Trần Thị Quỳnh Mai | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
193 | Nguyễn Thanh Hiền | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
194 | Nguyễn Bích Ngọc | 05.GV THCS | 17h | ||
201 | Hồ Diệu Linh | 05.GV THCS | 17h | ||
202 | Nguyễn Thị Mẫn | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
204 | Nguyễn Trường Trung | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
211 | Trần Thị Bích Ngọc | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
214 | Phạm Thị Tươi | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
215 | Vũ Thị Kiều Trang | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
217 | Đỗ Thị Mai Anh | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
218 | Nguyễn Thị Hạnh 94 - A | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
226 | Vũ Thị Tú Tú | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
228 | Chu Thị Oanh | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
229 | Lương Thị Thanh | 05.GV THCS | 17h | ||
230 | Đào Thị Huyền Trang | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
231 | Tạ Thị Thục Anh | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
232 | Nguyễn Quang Huy | 12.Nội Trú | 17h | ||
233 | Nguyễn Thị Thu Hương | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
236 | Trần Khánh Linh | 06.GV Tiếng Anh | 17h | ||
237 | Nguyễn Khắc Phương | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
240 | Thạc Thị Phương | 11.Bếp Ăn | 17h | ||
242 | Hoàng Thị Bích | 05.GV THCS | 17h | ||
243 | Nguyễn Thị Mai Thư | 04.GV Tiểu Học | 17h | ||
252 | Trần Thị Diệu Linh | 04.GV Tiểu Học | 17h | x | |
260 | Nguyễn Thị Mai Phương | 06. GV Tiếng Anh | 17h | ||
261 | Quang Thị Thanh Huyền | Tiếng Anh | 17h | ||
264 | Lê Thị Yến | Tiểu học | 17h | ||
32 | Nguyễn Quang Trường | 11.Bếp Ăn | 21h | ||
47 | Quách Thị Tính | 04.GV Tiểu Học | 21h | ||
52 | Đặng Anh Đức | 07.GV Kỹ Năng | 17h | ||
133 | Đậu Thị Lưu | Mầm Non | 21h | ||
173 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 06.GV Tiếng Anh | 21h | ||
1 | Nguyễn Thị Phương Lan | 06.GV Tiếng Anh | |||
3 | Vũ Thị Hậu | 16.Sạch đẹp | |||
4 | Lê Thị Hà | 16.Sạch đẹp | |||
5 | Phan Thị Hồng Tuyết | 04.GV Tiểu Học | |||
8 | Phạm Tuấn Đạt | 01.Ban Điều Hành | x | ||
9 | Hà Huy Minh | 07.GV Kỹ Năng | |||
10 | Trịnh Kim Anh | 04.GV Tiểu Học | |||
11 | Phan Trung Hiếu | 07.GV Kỹ Năng | |||
12 | Vũ Thị Thanh Tâm | 06.GV Tiếng Anh | |||
13 | Nguyễn Minh Thùy | 04.GV Tiểu Học | |||
15 | Nguyễn Thị Hương | 06.GV Tiếng Anh | |||
19 | Nguyễn Đức Mạnh | 04.GV Tiểu Học | |||
21 | Phạm Văn Hòa | 11.Bếp Ăn | |||
23 | Dương Thùy Ly | 05.GV THCS | |||
24 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 06.GV Tiếng Anh | |||
24 | Nguyễn Thi Huyền Trang | GV Tiếng Anh | |||
25 | Nông Thị Thanh Ngân | 05.GV THCS | |||
26 | Nguyễn Thị Hảo | 16.Sạch đẹp | |||
30 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 02.Ban Giám Hiệu | |||
31 | Trần Quỳnh Liên | 05.GV THCS | |||
33 | Nguyễn Thị Hạnh 93 | 04.GV Tiểu Học | |||
37 | Nguyễn Thị Tuyết 20 | 05.GV THCS | |||
41 | Vũ Bích Ngọc | 04.GV Tiểu Học | |||
42 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 05.GV THCS | x | ||
44 | Nguyễn Thị Thư | 11.Bếp Ăn | |||
45 | Đào Thị Thu Hà | 06.GV Tiếng Anh | |||
50 | Đặng Phương Thảo | 04.GV Tiểu Học | |||
51 | Trần Thị Thùy Dung | 07.GV Kỹ Năng | |||
53 | Hoàng Chà My | 07.GV Kỹ Năng | |||
54 | Hà Thị Linh Giang | 07.GV Kỹ Năng | |||
55 | Đào Thị Thủy | 06.GV Tiếng Anh | |||
59 | Đoàn Minh Tuấn | 15.Truyền thông | |||
60 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 04.GV Tiểu Học | |||
62 | Tạ Thu Thủy | 06.GV Tiếng Anh | |||
64 | Nguyễn Văn Thủy | 11.Bếp Ăn | |||
65 | Đinh Duy Thiện | 07.GV Kỹ Năng | |||
67 | Hoàng Thị Lan | 05.GV THCS | |||
69 | Phan Đình Hiếu | 07.GV Kỹ Năng | |||
70 | Đoàn Văn Thoại | 11.Bếp Ăn | |||
71 | Lê Thị Bích Ngọc | 05.GV THCS | |||
72 | Ngô Thị Thanh Thanh | 04.GV Tiểu Học | |||
73 | Vũ Ngọc Cương | 05.GV THCS | |||
74 | Vũ Thị Thanh Thủy | 06.GV Tiếng Anh | |||
75 | Trịnh Văn Hiệp | 04.GV Tiểu Học | |||
76 | Lê Thị Ngọc Ánh | 04.GV Tiểu Học | |||
78 | Chu Thị Ngân | 05.GV THCS | |||
80 | Trần Thị Minh Phương | 05.GV THCS | |||
81 | Nguyễn Trạc Huy | 08.HC-NS | |||
83 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 05.GV THCS | |||
85 | Kiều Thị Lệ | 16.Sạch đẹp | |||
86 | Nguyễn Bảo Uyên | 05.GV THCS | |||
92 | Hoàng Thị Hiền | 04.GV Tiểu Học | |||
93 | Trần Thị Minh Tâm | 04.GV Tiểu Học | |||
94 | Vũ Thị Phượng | 04.GV Tiểu Học | |||
97 | Lê Thị Hồng Cẩm | 08.HC-NS | |||
99 | Nguyễn Thọ Biên | 12.Nội Trú | |||
100 | Lê Thị Bích Hậu | 04.GV Tiểu Học | |||
101 | Đặng Thúy Vân 20 | 04.GV Tiểu Học | |||
104 | Phạm Quốc Trung | 07.GV Kỹ Năng | |||
105 | Thái Thị Thùy Linh | 15.Truyền thông | |||
106 | Nguyễn Thị Lê | 04.GV Tiểu Học | |||
107 | Nguyễn Trung Hưng | 05.GV THCS | |||
109 | Lê Thị Thanh | 16.Sạch đẹp | |||
110 | Lương Thị Hồng Nhung | 05.GV THCS | |||
111 | Lê Thị Thúy Hằng | 05.GV THCS | |||
112 | Đào Hoài Phương | 04.GV Tiểu Học | |||
113 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 04.GV Tiểu Học | |||
116 | Nguyễn Thị Bích 20 | 04.GV Tiểu Học | |||
117 | Đàm Thị Hiền | 16.Sạch đẹp | |||
118 | Hoàng Thu Hoài | 06.GV Tiếng Anh | |||
119 | Phạm Thị Hà Trang | 04.GV Tiểu Học | |||
122 | Nông Thanh Toàn | 12.Nội Trú | |||
123 | Lê Thị Ngọc Diệp | 04.GV Tiểu Học | |||
124 | Đào Thị Phương Hoa | 04.GV Tiểu Học | |||
125 | Nguyễn Tuyết Ngân | 06.GV Tiếng Anh | |||
126 | Nguyễn Vân Hạnh | 07.GV Kỹ Năng | |||
127 | Vũ Thị Thu Huyền | 06.GV Tiếng Anh | |||
131 | Lê Hữu Chỉnh | 12.Nội Trú | |||
134 | Nguyễn Công Minh | 07.GV Kỹ Năng | |||
135 | Trần Thị Thu Hồng | 04.GV Tiểu Học | |||
136 | Lê Diệu Linh | 05.GV THCS | |||
137 | Phạm Thị Minh Phương | Mầm Non | |||
139 | Nguyễn Duy Thơ | 15.Truyền thông | x | ||
140 | Nguyễn Thị Bích Thuận | 11.Bếp Ăn | |||
142 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | 05.GV THCS | |||
145 | Đặng Trần Sơn Linh | 06.GV Tiếng Anh | |||
146 | Hồ Diên Trung | 11.Bếp Ăn | |||
147 | Nguyễn Hoàng Tùng | 11.Bếp Ăn | |||
149 | Đỗ Tô Diễm Quỳnh | 06.GV Tiếng Anh | |||
150 | Nguyễn Bá Chung | 07.GV Kỹ Năng | |||
154 | Nguyễn Thị Thu Nga | 06.GV Tiếng Anh | |||
155 | Dương Thị Vân | 16.Sạch đẹp | |||
156 | Nguyễn Thị Thu Hà | 04.GV Tiểu Học | |||
158 | Đặng Thị Lương | 11.Bếp Ăn | x | ||
159 | Trần Thị Bạch Dương | 02.Ban Giám Hiệu | |||
160 | Đoàn Thị Xuyến | 04.GV Tiểu Học | |||
161 | Bùi Thị Lan Hương | 06.GV Tiếng Anh | |||
164 | Nguyễn Ngọc Chinh | 17.An Ninh | |||
165 | Nguyễn Vi Thị Thu Thủy | 04.GV Tiểu Học | |||
166 | Trần Thị Khánh Linh | 06.GV Tiếng Anh | |||
169 | Trịnh Thị Ngọc Diễm | 04.GV Tiểu Học | |||
170 | Nguyễn Thị Hằng | 11.Bếp Ăn | |||
171 | Phạm Thị Hương 68 | 16.Sạch đẹp | |||
174 | Nghiêm Thanh Hiền | 04.GV Tiểu Học | |||
176 | Nguyễn Thị Thu Phương | 08.HC-NS | x | ||
177 | Vương Minh Ngọc | 06.GV Tiếng Anh | |||
178 | Lê Thị Liễu | 16.Sạch đẹp | |||
179 | Lê Thị Linh | 06.GV Tiếng Anh | |||
181 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 05.GV THCS | |||
182 | Nguyễn Thị Trâm | Mầm Non | |||
183 | Lê Văn Tuân | 12.Nội Trú | |||
184 | Bùi Thị Thu Huyền | 06.GV Tiếng Anh | |||
185 | Phạm Thị Yến Nhi | 07.GV Kỹ Năng | |||
188 | Nguyễn Thị Oanh | 05.GV THCS | |||
190 | Lưu Văn Tưởng | 07.GV Kỹ Năng | |||
195 | Nguyễn Thị Hảo 81 | 16.Sạch đẹp | |||
196 | Đinh Thị Ngân | 05.GV THCS | |||
197 | Vũ Ngọc Đức | 18.Đ.Tạo-Văn Hóa | x | ||
198 | Nguyễn Thị Thanh | 04.GV Tiểu Học | |||
199 | Trần Đăng Khoa | 07.GV Kỹ Năng | |||
200 | Chu Thị Thảo | 04.GV Tiểu Học | |||
203 | Nguyễn Thị Tuyết | 04.GV Tiểu Học | |||
205 | Nguyễn Hoàng Đức | 07.GV Kỹ Năng | x | ||
206 | Trần Thị Hậu | 04.GV Tiểu Học | |||
207 | Lưu Trọng Vĩnh | 11.Bếp Ăn | |||
208 | Nguyễn Thị Thắng | 04.GV Tiểu Học | |||
209 | Tạ Thị Minh Nhân | 05.GV THCS | |||
210 | Hoàng Thị Hương | 05.GV THCS | |||
212 | Trần Đức Kiền | 11.Bếp Ăn | |||
213 | Vũ Thị Tiên | 07.GV Kỹ Năng | |||
216 | Nguyễn Văn Nhượng | 07.GV Kỹ Năng | |||
219 | Lê Thị Thảo | 04.GV Tiểu Học | |||
220 | Lê Ngọc Liên | Mầm Non | |||
221 | Lưu Thị Huệ | 16.Sạch đẹp | |||
222 | Phùng Trọng Tâm | 08.HC-NS | |||
223 | Đặng Thùy Dương | 11.Bếp Ăn | |||
224 | Lê Thị Hiền 87 | 11.Bếp Ăn | |||
225 | Vũ Thùy Linh | 05.GV THCS | |||
227 | Ngô Thị Hằng 95 | 06.GV Tiếng Anh | |||
234 | Đỗ Trường Xuân | 05.GV THCS | |||
235 | Trần Văn Tiến | 02.Ban Giám Hiệu | |||
238 | Nguyễn Thu Hà | Mầm Non | |||
239 | Hà Thị Diệu Thuỳ | 05.GV THCS | |||
241 | Phương Quang Long | 08.HC-NS | |||
244 | Lê Duy Long | 18.Đ.Tạo-Văn Hóa | x | ||
245 | Đoàn Văn Điệp | 18.Đ.Tạo-Văn Hóa | x | ||
246 | Nguyễn Văn Hanh | 18.Đ.Tạo-Văn Hóa | x | ||
247 | Lê Quang Toàn | 18.Đ.Tạo-Văn Hóa | x | ||
248 | Trịnh Anh Việt | 05.GV THCS | x | ||
249 | Nguyễn Phúc Nghĩa | 12.Nội Trú | x | ||
250 | Nguyễn Thị Lan 81 | 07.GV Kỹ Năng | x | ||
251 | Nguyễn Thị Minh Thu | 05.GV THCS | x | ||
253 | Nguyễn Thị Minh Lan | 15.Truyền thông | x | ||
254 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 04.GV Tiểu Học | x | ||
255 | Nguyễn Thị Phượng | 10.T.Sinh-CSPH | |||
256 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Tiểu học | |||
257 | Tạ Thị Lan | Kỹ năng | |||
258 | Ngô Thị Hương Lan | Kỹ năng | |||
261 | Nguyễn Thanh Hiền | THCS | |||
262 | Ngô Thị Hoài | THCS | |||
263 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | Tiểu học | |||
265 | Ngô Thị Hoài | GV THCS | |||
266 | Nguyễn Thanh Hiền | GV THCS | |||
267 | Hoàng Thị Nghĩa | Hành chính | x | ||
268 | Trần Bạch Trang | Truyền thông | x | ||
266 | Nguyễn Thanh Hiền | GV THCS |